Bộ Hào (爻)
Kanji: | 爻 kou |
---|---|
Bính âm: | yáo |
Bạch thoại tự: | ngâu |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | ngàauh |
Quốc ngữ La Mã tự: | yau |
Hangul: | 점괘 jeomgwe |
Wade–Giles: | yao2 |
Việt bính: | ngaau4 |
Hán-Việt: | hào |
Hán-Hàn: | 효 hyo |
Chú âm phù hiệu: | ㄧㄠˊ |
Kana: | コ- kō まじわる majiwaru |